Thực phẩm – Nền tảng cốt lõi cho mỗi khẩu phần dinh dưỡng

Khi xây dựng khẩu phần ăn cho trẻ mầm non, nguyên liệu thực phẩm đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo dinh dưỡng đạt chuẩn, phù hợp với từng độ tuổi. Hiểu rõ điều này, phần mềm Tính khẩu phần dinh dưỡng – Nutribot tích hợp một thư viện thực phẩm phong phú dựa trên sách “Thành phần dinh dưỡng thực phẩm Việt Nam” – nguồn tài liệu đáng tin cậy được Bộ Y tế khuyến nghị sử dụng.

Thư viện thực phẩm đầy đủ, chính xác và dễ tùy chỉnh

Tính năng “Thực phẩm” trong Nutribot giúp các trường dễ dàng tiếp cận và sử dụng danh sách thực phẩm phong phú với các thông tin chi tiết như:

  • Tên thực phẩm.
  • Hệ số thải bỏ
  • Thành phần dinh dưỡng (năng lượng, protein, lipid, glucid, vitamin, khoáng chất…).
  • Đơn vị tính (gram, cái, quả, hũ…).
  • Quy đổi gam

Tất cả dữ liệu đều được chuẩn hóa từ sách gốc, đảm bảo tính chính xác và khoa học trong quá trình tính khẩu phần cho trẻ.

Linh hoạt điều chỉnh để phù hợp thực tế địa phương

Dù được xây dựng từ dữ liệu chuẩn, nhưng Nutribot vẫn cho phép trường linh hoạt tùy chỉnh thực phẩm theo nhu cầu riêng:

  • Sửa tên thực phẩm theo cách gọi quen thuộc của địa phương (ví dụ: “bí đỏ” → “bí rợ”, “thịt heo” → “thịt lợn”…).
  • Thay đổi đơn vị tính theo thực tế sử dụng trong trường (ví dụ: chuyển từ gram sang “cái”, “miếng”, “lon”… để tiện nhập liệu). Khi thay đổi đơn vị tính thì nhập số gam của thực phẩm. Ví dụ thực phẩm “Sữa chua” phần mềm đang tính là Kg, tuy nhiên thực tế ở trường tính theo hũ thì đổi đơn vị tính sang hũ và nhập số gam của 1 hũ sữa chua (xem trên bao bì hoặc cân để có số gam chính xác).
  • Thêm mới thực phẩm nếu món ăn của trường sử dụng nguyên liệu đặc thù chưa có sẵn trong hệ thống.

Lưu ý: Khi thêm mới thực phẩm cần phải nhập thành phần dinh dưỡng (đạm, béo, đường, calo) trong 100g mang lại. Nếu không nhập phần mềm sẽ không có cơ sở để tính khẩu phần dinh dưỡng cho thực đơn.

Trong quá trình nhập thành phần dinh dưỡng của thực phẩm mới, các thông số như đạm, béo, đường, calo có thể dựa trên bao bì sản phẩm, tra cứu trên internet hoặc cách cuối cùng là dựa vào thực phẩm đang có trên phần mềm gần giống với thực phẩm mới để nhập thành phần dinh dưỡng.

Hệ số thải bỏ trong thực phẩm

Hệ số thải bỏ là tỷ lệ (%) phần hao hụt của thực phẩm sau khi sơ chế, bao gồm phần không sử dụng được như: vỏ, hạt, xương, đầu, cuống, lá héo, ruột… Ví dụ: gọt vỏ bí đỏ, nhặt rau muống, lọc cá, bỏ đầu tôm,…

Khi xây dựng thực đơn, nếu không tính đến hệ số thải bỏ, nhà trường có thể mua thiếu nguyên liệu dẫn đến không đủ khẩu phần cho trẻ hoặc gây lãng phí nếu mua dư quá nhiều. Vì vậy, thông tin này giúp phần mềm tính toán số lượng thực phẩm cần mua thực tế, sau khi trừ đi phần hao hụt.

Cách tính hệ số thải bỏ:

Hệ số thải bỏ (%) = [(Khối lượng thải bỏ) / (Khối lượng ban đầu)] × 100

Ví dụ:

Trường mua 1.000g (1 kg) cá nguyên con, sau khi làm sạch chỉ còn 600g cá nấu ăn được.

→ Khối lượng hao hụt = 1.000g - 600g = 400g

→ Hệ số thải bỏ = (400 / 1.000) × 100 = 40%

=> Nhập 40 vào ô Hệ số thải bỏ ở phần mềm

=> Khi đó, phần mềm Nutribot sẽ hiểu rằng: để nấu được 600g cá sạch, trường cần mua 1kg cá nguyên con (do có hệ số thải bỏ 40%).

Cập nhật hệ số thải bỏ trong Nutribot

  • Toàn bộ thực phẩm có sẵn trong phần mềm Nutribot đã được cập nhật sẵn hệ số thải bỏ theo Sách “Thành phần dinh dưỡng Việt Nam” của Bộ Y tế.
  • Nếu trường mua thực phẩm đã làm sạch sẵn, ví dụ: cá phi lê, rau đóng gói rửa sạch,… thì hoàn toàn có thể sửa hệ số thải bỏ = 0% trong phần mềm.
  • Nếu trường tự thêm thực phẩm mới chưa có sẵn, hãy dùng công thức trên để ước tính hệ số thải bỏ thực tế, sau đó nhập vào phần mềm để tính toán khẩu phần chính xác hơn.

Nếu trường thường xuyên sử dụng thực phẩm đã làm sạch sẵn, hãy cập nhật lại hệ số thải bỏ trong phần “Thực phẩm” để phần mềm tính chính xác hơn.

Thực phẩm thường dùng – Tiết kiệm thời gian khi lên thực đơn

Một tính năng rất tiện lợi trong phần này là: Chọn thực phẩm thường dùng.

Khi trường đánh dấu một thực phẩm là “Thường dùng”, phần mềm sẽ tự động hiển thị sẵn các thực phẩm này mỗi khi tạo mới thực đơn trong ngày. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian nhập liệu và đảm bảo không bỏ sót nguyên liệu quen thuộc trong mỗi bữa ăn.

Lợi ích thiết thực của tính năng Thực phẩm

  • Chuẩn hóa toàn bộ nguyên liệu với thành phần dinh dưỡng rõ ràng.
  • Linh hoạt điều chỉnh theo thực tế sử dụng của từng trường.
  • Tạo sự nhất quán và chính xác trong việc tính khẩu phần mỗi ngày.
  • Hỗ trợ thao tác nhanh chóng hơn khi lập thực đơn nhờ danh sách thực phẩm thường dùng.

Kết luận

Tính năng “Thực phẩm” là nền tảng không thể thiếu trong phần mềm Tính khẩu phần dinh dưỡng – Nutribot. Với kho dữ liệu khoa học và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, Nutribot không chỉ giúp nhà trường tính khẩu phần dinh dưỡng chính xác mà còn phù hợp với đặc thù từng địa phương, từng trường. Đây chính là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc nuôi dưỡng trẻ một cách khoa học, an toàn và hiệu quả.


Thư viện món ăn – Tiện ích linh hoạt giúp chuẩn hóa và tiết kiệm thời gian khi lên thực đơn

Xây dựng khẩu phần ăn cho trẻ mầm non là một công việc đòi hỏi sự chính xác, công ph...

Chia sẻ kinh nghiệm cân đối thực đơn – Đủ chất, hợp lý, tiết kiệm

Nội dung chính:

Bắt đầu với Nutribot
Những nghiệp vụ Nutribot hỗ trợ cho trường
Công tác kiểm tra - đánh giá trực tuyến
Thao tác nâng cao
Thực đơn
Kho
Sổ sách
Danh mục/Cấu hình